Có 2 kết quả:
諾曼底人 nuò màn dǐ rén ㄋㄨㄛˋ ㄇㄢˋ ㄉㄧˇ ㄖㄣˊ • 诺曼底人 nuò màn dǐ rén ㄋㄨㄛˋ ㄇㄢˋ ㄉㄧˇ ㄖㄣˊ
nuò màn dǐ rén ㄋㄨㄛˋ ㄇㄢˋ ㄉㄧˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Norman (people)
Bình luận 0
nuò màn dǐ rén ㄋㄨㄛˋ ㄇㄢˋ ㄉㄧˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Norman (people)
Bình luận 0