Có 2 kết quả:

諾曼底人 nuò màn dǐ rén ㄋㄨㄛˋ ㄇㄢˋ ㄉㄧˇ ㄖㄣˊ诺曼底人 nuò màn dǐ rén ㄋㄨㄛˋ ㄇㄢˋ ㄉㄧˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Norman (people)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Norman (people)

Bình luận 0